xem kèo nhà cái Bảng cân đối
Bấm vào đây để tải xuống dữ liệu excel chi tiết
Bảng cân đối kế toán hợp nhất
(đơn vị: triệu yên)
Phần tài sản | 2021 giai đoạn tháng 3 |
2022 giai đoạn tháng 3 |
2023 giai đoạn tháng 3 |
2024 giai đoạn tháng 3 |
2025 giai đoạn tháng 3 |
---|---|---|---|---|---|
Tài sản lỏng | 1,043,321 | 1,126,802 | 1,182,306 | 1,256,777 | 1,484,563 |
Tài sản cố định | 877,985 | 913,703 | 928,387 | 994,678 | 1,202,005 |
Tài sản cố định hữu hình |
714,224 | 726,386 | 706,472 | 740,301 | 890,250 |
Tài sản cố định vô hình |
18,468 | 19,933 | 20,384 | 17,336 | 36,278 |
Đầu tư và các tài sản khác |
145,292 | 167,383 | 201,529 | 237,039 | 275,476 |
Tổng tài sản | 1,921,306 | 2,040,506 | 2,110,693 | 2,251,456 | 2,686,569 |
do nợ | 2021 giai đoạn tháng 3 |
2022 giai đoạn tháng 3 |
2023 giai đoạn tháng 3 |
2024 giai đoạn tháng 3 |
2025 giai đoạn tháng 3 |
---|---|---|---|---|---|
Nợ hiện tại | 269,322 | 357,980 | 327,829 | 331,064 | 600,622 |
Trách nhiệm pháp lý | 1,065,633 | 1,061,127 | 1,127,127 | 1,227,951 | 1,334,506 |
Tổng số nợ | 1,334,956 | 1,419,107 | 1,454,956 | 1,559,015 | 1,935,129 |
Phần tài sản ròng | 2021 giai đoạn tháng 3 |
2022 giai đoạn tháng 3 |
2023 giai đoạn tháng 3 |
2024 giai đoạn tháng 3 |
2025 giai đoạn tháng 3 |
---|---|---|---|---|---|
vốn chủ sở hữu của cổ đông | 571,948 | 604,115 | 636,107 | 675,381 | 718,506 |
tích lũy thu nhập toàn diện khác | 11,379 | 14,646 | 17,199 | 15,548 | 31,542 |
Quyền mua lại chứng khoán | 1,406 | 927 | 658 | 355 | 130 |
Lợi ích không kiểm soát | 1,616 | 1,708 | 1,772 | 1,154 | 1,260 |
Tổng tài sản ròng | 586,350 | 621,398 | 655,737 | 692,440 | 751,439 |
Tổng số nợ và tài sản ròng | 1,921,306 | 2,040,506 | 2,110,693 | 2,251,456 | 2,686,569 |