kèo nhà cái keohay mặt
Tải xuống các vật liệu
Bấm vào đây để tải xuống dữ liệu excel chi tiết
Tuyên bố dòng tiền hợp nhất
(đơn vị: triệu yên)
2021 giai đoạn tháng 3 |
2022 giai đoạn tháng 3 |
2023 giai đoạn tháng 3 |
2024 giai đoạn tháng 3 |
2025 giai đoạn tháng 3 |
|
---|---|---|---|---|---|
Dòng tiền từ các hoạt động điều hành | △ 63,504 | 52,793 | △ 42,809 | 70,878 | △ 133,793 |
dòng tiền từ các hoạt động đầu tư | △ 55,789 | △ 46,277 | △ 62,896 | △ 83,638 | △ 203364 |
dòng tiền từ các hoạt động tài chính | 112,376 | △ 9,619 | 65,675 | 39,921 | 318,459 |
sự khác biệt chuyển đổi cho tiền mặt và tương đương tiền | △ 69 | 273 | 6 | △ 1119 | 782 |
Tăng hoặc giảm bằng tiền mặt và tương đương tiền (là giảm) | △ 6,987 | △ 2,831 | △ 40,023 | 26,041 | △ 17,916 |
Bắt đầu số dư tiền mặt và tương đương tiền | 77,611 | 70,624 | 67,793 | 27,770 | 53,811 |
Kết thúc tiền mặt và tương đương tiền | 70,624 | 67,793 | 27,770 | 53,811 | 35,894 |